Có 4 kết quả:

中伤 zhòng shāng ㄓㄨㄥˋ ㄕㄤ中傷 zhòng shāng ㄓㄨㄥˋ ㄕㄤ重伤 zhòng shāng ㄓㄨㄥˋ ㄕㄤ重傷 zhòng shāng ㄓㄨㄥˋ ㄕㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slander
(2) to smear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seriously hurt
(2) serious injury

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) seriously hurt
(2) serious injury

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0